Trang chủCDTAF • OTCMKTS
add
infinitii ai inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,48 N | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 432,84 N | -72,30% |
Thu nhập ròng | -188,93 N | 85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,97 | 87,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,50 N | 91,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,34 N | -56,32% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | -26,89% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,93 N | 85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,55 N | 64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 N | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,92 N | -107,93% |
Dòng tiền tự do | 9,07 N | -97,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web