Trang chủCDTTW • NASDAQ
add
Conduit Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 138,78% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -155,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,00 N | — |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 66.000,00% |
Tổng nợ | 8,77 Tr | -43,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -190,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 261,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -155,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -253,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | -155,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,00 N | 927,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -20.212,50% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7