Trang chủCEQ • CVE
add
Criterium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
258,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | 25.545,16% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 248,05% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -33,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 | 99,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,00 N | 117,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | 234,42% |
Tổng tài sản | 100,14 Tr | 2.071,62% |
Tổng nợ | 93,70 Tr | 5.503,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -33,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,00 N | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | 39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -986,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -272,90% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | -721,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web