Trang chủCETEF • OTCMKTS
add
ACT Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
3,64 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
603,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,30 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 117,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 103,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,81 Tr | -9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 420,37 Tr | 22,03% |
Tổng nợ | 219,68 Tr | 25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 117,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,12 Tr | 107,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 Tr | -38,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,38 Tr | -134,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,03 Tr | 868,79% |
Dòng tiền tự do | 14,79 Tr | 396,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
320