Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial, Inc.
5,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,77 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,88 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 6,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
765,89 Tr USD
Số lượng trung bình
727,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,56 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 26,60 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 9,65 Tr | 16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | 4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,42 Tr | -5,08% |
Tổng tài sản | 9,60 T | -6,72% |
Tổng nợ | 8,58 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,65 Tr | 16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | 104,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,94 Tr | -183,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,86 Tr | -148,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,69 Tr | -146,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621