Trang chủCGII • CNSX
add
CleanGo Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,54 N | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 242,33 N | 52,70% |
Thu nhập ròng | -250,52 N | -70,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,66 | -107,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,62 N | -58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,52 N | -41,41% |
Tổng tài sản | 341,60 N | -45,68% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -895,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 300,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,52 N | -70,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,04 N | 55,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,24 N | -148,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,47 N | -4,04% |
Dòng tiền tự do | -83,54 N | 82,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7