Trang chủCGN • SGX
add
Best World International
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T SGD
Số lượng trung bình
192,52 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,29 Tr | -19,02% |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,48 | -5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,52 Tr | -21,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,83 Tr | 22,02% |
Tổng tài sản | 859,50 Tr | 17,75% |
Tổng nợ | 216,46 Tr | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,39 Tr | -174,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | -52,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,92 Tr | -11.588,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,38 Tr | -893,41% |
Dòng tiền tự do | 21,88 Tr | 18,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
58