Trang chủCHHHF • OTCMKTS
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
377,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,97 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -173,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -175,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 Tr | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | 218,58 Tr | -18,68% |
Tổng nợ | 138,32 Tr | -26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -173,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 51,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 77,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 Tr | -205,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | 7,12% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | 306,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.559