Trang chủCHM • ASX
add
Chimeric Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,76 Tr | -348,85% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -28,45% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 426,27 | 142,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -43,14% |
Tổng tài sản | 15,27 Tr | -31,74% |
Tổng nợ | 12,80 Tr | -23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 876,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -711,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 21,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 N | 81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -4,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,20 N | 62,61% |
Dòng tiền tự do | -4,17 Tr | -17,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web