Trang chủCIHLDG • KLSE
add
CI Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,72 RM - 2,95 RM
Phạm vi một năm
2,72 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
479,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,98 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,80 Tr | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 28,21 Tr | -52,95% |
Thu nhập ròng | 12,89 Tr | -41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,39 Tr | -49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,48 Tr | 47,09% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -14,07% |
Tổng nợ | 483,73 Tr | -30,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,89 Tr | -41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,17 Tr | 9.861,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | 226,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,94 Tr | 2,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,46 Tr | 365,18% |
Dòng tiền tự do | 208,76 Tr | 108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
644