Trang chủCINGF • OTCMKTS
add
Coinsilium Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0089 $ - 0,048 $
Số lượng trung bình
10,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,58 N | -126,39% |
Chi phí hoạt động | 89,44 N | -89,67% |
Thu nhập ròng | -278,22 N | 27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 N | 373,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,14 N | 86,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,76 N | -57,51% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | -7,55% |
Tổng nợ | 102,19 N | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,22 N | 27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,57 N | 27,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,27 N | -11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,30 N | 31,82% |
Dòng tiền tự do | -46,74 N | 91,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2