Trang chủCLEBI • IST
add
Celebi Hava Servisi A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
1.910,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.859,00 ₺ - 1.930,00 ₺
Phạm vi một năm
753,00 ₺ - 2.650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
46,19 T TRY
Số lượng trung bình
84,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 98,42% |
Chi phí hoạt động | 444,61 Tr | 606,06% |
Thu nhập ròng | 609,42 Tr | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | -35,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 46,38% |
Tổng tài sản | 16,17 T | 39,62% |
Tổng nợ | 10,71 T | 35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,42 Tr | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,99 Tr | 236,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,43 Tr | 80,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -131,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,76 Tr | -28,92% |
Dòng tiền tự do | 647,55 Tr | 359,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
15.086