Trang chủCLSEL • NSE
add
Chaman Lal Setia Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,50 ₹ - 306,00 ₹
Phạm vi một năm
183,35 ₹ - 308,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 T INR
Số lượng trung bình
445,51 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 383,22 Tr | 30,60% |
Thu nhập ròng | 226,23 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -40,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,30 Tr | -16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,60 Tr | 47,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,23 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
168