Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,42 N | 71,14% |
Thu nhập ròng | -525,60 N | -98,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,48 N | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,85 N | -72,28% |
Tổng tài sản | 6,94 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 69,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,60 N | -98,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,00 N | 67,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,91 N | 75,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,25 N | 76,47% |
Dòng tiền tự do | 94,80 N | 173,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7