Trang chủCN • CVE
add
Condor Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,86 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,20 N | 279,56% |
Thu nhập ròng | -175,31 N | -4.722,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,26 N | -595,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 259,37% |
Tổng tài sản | 10,32 Tr | 43,71% |
Tổng nợ | 115,47 N | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,31 N | -4.722,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,53 N | -242,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,62 N | 585,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,91 N | -117,59% |
Dòng tiền tự do | -79,66 N | -27,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web