Trang chủCNBX • OTCMKTS
add
CNBX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0072 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,90 N USD
Số lượng trung bình
53,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,28 N | -68,49% |
Thu nhập ròng | -130,63 N | 15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,28 N | -14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,41 N | 66,26% |
Tổng tài sản | 80,03 N | -87,91% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -312,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,63 N | 15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,00 | 101,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 N | -91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,26 N | 1.108,17% |
Dòng tiền tự do | 35,67 N | 606,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2