Trang chủCNH • KLSE
add
Citra Nusa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
315,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 Tr | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -7,30% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -369,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,75 | -463,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -298,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,24 Tr | 17,47% |
Tổng tài sản | 80,93 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 12,91 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -369,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,00 N | -88,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 96,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | -29,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 N | 167,19% |
Dòng tiền tự do | 571,38 N | -83,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
280