Trang chủCNL • NYSEAMERICAN
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 44,04% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | -44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,14 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 24,20 Tr | -6,70% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -54,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 Tr | -89,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,41 N | 77,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 1.327,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 12,16% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -5.623,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101