Trang chủCNRI • CVE
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 650,00 N | 388,96% |
Thu nhập ròng | -436,91 N | 47,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,45 N | -350,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | -21,61% |
Tổng tài sản | 48,60 Tr | 18,20% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,91 N | 47,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,04 N | -122,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,90 N | 95,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,45 N | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -974,38 N | 78,51% |
Dòng tiền tự do | -524,45 N | 90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web