Trang chủCOE • ASX
Cooper Energy Ltd.
0,18 $
27 thg 9, 19:00:00 GMT+10 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
56,59 Tr18,33%
Chi phí hoạt động
26,45 Tr-45,29%
Thu nhập ròng
-11,68 Tr58,52%
Biên lợi nhuận ròng
-20,6364,94%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
10,68 Tr205,13%
Thuế suất hiệu dụng
22,18%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
14,33 Tr-81,42%
Tổng tài sản
1,22 T-10,39%
Tổng nợ
805,54 Tr-3,70%
Tổng vốn chủ sở hữu
417,65 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
2,64 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,12
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,29%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-5,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-11,68 Tr58,52%
Tiền từ việc kinh doanh
-60,42 Tr-1.722,13%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-7,94 Tr16,38%
Tiền từ hoạt động tài chính
23,12 Tr7.203,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-44,02 Tr-686,60%
Dòng tiền tự do
6,89 Tr513,88%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
126
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính