Trang chủCOPAF • OTCMKTS
add
Copaur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 282,56 N | 3,60% |
Thu nhập ròng | -319,38 N | -3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,34 N | -93,12% |
Tổng tài sản | 39,98 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 813,34 N | 138,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,38 N | -3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,73 N | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,49 N | 34,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,22 N | 69,66% |
Dòng tiền tự do | 31,74 N | 111,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web