Trang chủCORE-D • STO
add
Corem Property Group AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
280,00 kr - 283,00 kr
Phạm vi một năm
140,20 kr - 285,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 T SEK
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Tin tức thị trường
.INX
0,42%
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 942,00 Tr | 830,23% |
Chi phí hoạt động | 41,00 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 109,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,52 | -98,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 173,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,00 Tr | 231,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,00 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 62,27 T | -21,61% |
Tổng nợ | 40,63 T | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 109,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,00 Tr | 556,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 407,00 Tr | -90,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,00 Tr | 78,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,00 Tr | -1.009,38% |
Dòng tiền tự do | 382,75 Tr | 257,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
285