Trang chủCPTN • NASDAQ
add
Cepton Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,09 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,97 Tr USD
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 Tr | 274,17% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | -55,35% |
Thu nhập ròng | 181,00 N | 101,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 100,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 103,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,00 N | 96,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,02 Tr | -19,56% |
Tổng tài sản | 72,68 Tr | -22,75% |
Tổng nợ | 16,48 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 N | 101,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 162,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,00 N | -93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 Tr | 167,98% |
Dòng tiền tự do | 6,78 Tr | 213,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87