Trang chủCROWN • NSE
add
Crown Lifters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,90 ₹ - 235,75 ₹
Phạm vi một năm
52,55 ₹ - 325,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T INR
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,34 Tr | 50,71% |
Chi phí hoạt động | 25,05 Tr | 62,57% |
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | 835,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,52 | 520,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,73 Tr | 138,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,68 Tr | 64,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | 835,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
23