Trang chủCSCCF • OTCMKTS
add
Capstone Copper Corp
7,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,61%)+0,048
7,97 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:40:19 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 8,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CAD
Số lượng trung bình
251,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,05 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 93,94 Tr | 284,36% |
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 168,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 212,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,29 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,94 Tr | 13,69% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 8,55% |
Tổng nợ | 2,77 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,34 Tr | 180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,81 Tr | 4.583,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,82 Tr | 9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,02 Tr | -73,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,82 Tr | -59,05% |
Dòng tiền tự do | -40,03 Tr | 58,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.323