Trang chủCSMI • IDX
add
Cipta Selera Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.860,00 Rp
Phạm vi một năm
2.520,00 Rp - 3.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 NT IDR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
2.739,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 484,27 Tr | -81,26% |
Thu nhập ròng | 92,46 Tr | 103,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,53 Tr | 110,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,08 Tr | 1.825,05% |
Tổng tài sản | 66,30 T | 1,85% |
Tổng nợ | 57,19 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 270,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,46 Tr | 103,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,72 Tr | 106,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,72 Tr | 106,83% |
Dòng tiền tự do | -16,95 Tr | -102,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web