Trang chủCTARF • OTCMKTS
add
Centaurus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 5,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,00 N | 471,43% |
Thu nhập ròng | 349,00 N | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 16,13 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 N | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,00 N | 70,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,00 N | 224,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | 70,24% |
Dòng tiền tự do | -119,00 N | -192,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93