Trang chủCTN • ASX
add
Catalina Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
310,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,95 N | -39,78% |
Thu nhập ròng | -259,53 N | 40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,25 N | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -29,08% |
Tổng tài sản | 6,40 Tr | -18,49% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -26,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,53 N | 40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,38 N | -9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,89 N | 61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 N | -25,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,57 N | 33,00% |
Dòng tiền tự do | -220,42 N | 33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web