Trang chủCTRRF • OTCMKTS
add
CT Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 $
Phạm vi một năm
9,43 $ - 11,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CAD
Số lượng trung bình
367,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,44 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -12,51% |
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,87 | -9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,90 Tr | 645,79% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 1,38% |
Tổng nợ | 3,09 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,37 Tr | -6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 Tr | -45,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,34 Tr | 0,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,37 Tr | -172,44% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -96,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68