Trang chủCTXXF • OTCMKTS
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -61,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,13 | -54,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -91,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 57,49% |
Tổng tài sản | 36,30 Tr | 17,46% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -61,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 35,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 67,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | 61,59% |
Dòng tiền tự do | -751,12 N | 56,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65