Trang chủCUP • ASX
Count Ltd
0,66 $
30 thg 9, 19:00:00 GMT+10 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
91,84 N
Tỷ số P/E
78,48
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
.DJI
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
31,94 Tr38,54%
Chi phí hoạt động
7,84 Tr38,50%
Thu nhập ròng
244,00 N-90,66%
Biên lợi nhuận ròng
0,76-93,29%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,50 Tr-14,53%
Thuế suất hiệu dụng
14,82%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
25,03 Tr15,51%
Tổng tài sản
435,11 Tr10,85%
Tổng nợ
313,32 Tr3,39%
Tổng vốn chủ sở hữu
121,78 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
166,27 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,00
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,02%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
244,00 N-90,66%
Tiền từ việc kinh doanh
2,45 Tr98,74%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-6,28 Tr-853,41%
Tiền từ hoạt động tài chính
7,28 Tr3.089,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,44 Tr946,50%
Dòng tiền tự do
2,11 Tr0,95%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
600
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính