Trang chủCVAT • OTCMKTS
add
Cavitation Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr USD
Số lượng trung bình
121,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,00 N | 750,82% |
Chi phí hoạt động | 179,00 N | -34,43% |
Thu nhập ròng | 331,00 N | 239,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,78 | 116,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,00 N | 249,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,00 N | -40,97% |
Tổng tài sản | 275,00 N | -82,89% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -855,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 448,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 N | 239,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,00 N | 633,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,00 N | 633,33% |
Dòng tiền tự do | 52,88 N | 380,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4