Trang chủCVG • TSE
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 $
Mức chênh lệch một ngày
69,82 $ - 70,01 $
Phạm vi một năm
67,31 $ - 78,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
1.114,27
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,94 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | -20,35% |
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,43 | 16,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,25 Tr | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,29 Tr | -24,66% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -4,76% |
Tổng nợ | 174,80 Tr | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,01 Tr | 73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,00 N | 30,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,68 Tr | 71,22% |
Dòng tiền tự do | 15,87 Tr | 122,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47