Trang chủCVGI • NASDAQ
add
Commercial Vehicle Group, Inc.
3,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,42 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 8,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,00 Tr USD
Số lượng trung bình
162,06 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,91 Tr | -12,31% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -115,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -118,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -81,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -50,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,34 Tr | -7,30% |
Tổng tài sản | 503,20 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 333,59 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -115,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 Tr | 9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 Tr | -5,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,82 Tr | -208,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | -881,09% |
Dòng tiền tự do | 14,12 Tr | 330,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.700