Trang chủCWBK • OTCMKTS
add
CW Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 $
Mức chênh lệch một ngày
33,00 $ - 33,00 $
Phạm vi một năm
26,50 $ - 34,00 $
Số lượng trung bình
784,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 Tr | -8,13% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | -20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,57 Tr | -10,54% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -4,31% |
Tổng nợ | 1,05 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web