Trang chủCWYUF • OTCMKTS
add
SmartCentres Real Estate Investment Trst
19,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,038
19,78 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:40:19 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,68 $
Mức chênh lệch một ngày
19,66 $ - 19,75 $
Phạm vi một năm
14,98 $ - 20,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CAD
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,79 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | 104,55 Tr | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,89 | -28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,54 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,31 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | 11,95 T | 1,01% |
Tổng nợ | 5,64 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,55 Tr | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,99 Tr | 25,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,07 Tr | -66,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,02 Tr | -17,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,90 Tr | -18,59% |
Dòng tiền tự do | 46,75 Tr | 19,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428