Trang chủCXXI • CNSX
add
C21 Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 Tr | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 41,24% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -199,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,41 | -249,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,37 N | -173,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 70,01% |
Tổng tài sản | 58,32 Tr | 3,01% |
Tổng nợ | 27,36 Tr | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -199,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,00 N | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | -1.099,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 274,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,06 N | -139,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160