Trang chủDAGI • IST
add
Dagi Giyim Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ₺ - 9,00 ₺
Phạm vi một năm
6,70 ₺ - 11,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T TRY
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,35 Tr | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 287,08 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 358,66 N | -99,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | -78,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,52 Tr | -26,90% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 109,31% |
Tổng nợ | 1,28 T | 43,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,66 N | -99,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,27 Tr | 428,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,57 Tr | -253,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | -1.949,26% |
Dòng tiền tự do | 101,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
737