Trang chủDAIO • NASDAQ
Data I/O Corporation
2,48 $
2 thg 10, 00:30:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
2,29 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 Tr USD
Số lượng trung bình
19,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
.DJI
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
5,06 Tr-31,58%
Chi phí hoạt động
3,32 Tr-21,05%
Thu nhập ròng
-797,00 N-365,67%
Biên lợi nhuận ròng
-15,74-487,68%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-428,00 N-245,08%
Thuế suất hiệu dụng
-79,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
11,44 Tr-3,62%
Tổng tài sản
24,09 Tr-11,12%
Tổng nợ
5,17 Tr-32,11%
Tổng vốn chủ sở hữu
18,92 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,24 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,25
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-5,63%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-6,92%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-797,00 N-365,67%
Tiền từ việc kinh doanh
-243,00 N-132,10%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-25,00 N81,06%
Tiền từ hoạt động tài chính
-230,00 N37,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-559,00 N-28.050,00%
Dòng tiền tự do
167,25 N-67,81%
Giới thiệu
Data I/O Corporation is a provider of manual and automated data programming and security provisioning systems for flash memory, microcontrollers, and logic devices. Founded in 1969 and incorporated in 1972, the company developed equipment that allowed electronic designers to program non-volatile semiconductor devices with data stored on punched cards or ASCII-encoded punched paper tape. These products were used for the design and manufacturing of systems used in industries such as IoT, medical development, and consumer electronics. Over the next three decades, the company was involved in technologies such as Bipolar, EPROM, EEPROM, NOR FLASH, Antifuse, FRAM, NAND FLASH, eMMC, and Universal Flash Storage devices. Wikipedia
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
96
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính