Trang chủDALMIASUG • NSE
add
Dalmia Bharat Sugar and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
524,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
530,25 ₹ - 560,00 ₹
Phạm vi một năm
338,05 ₹ - 560,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,06 T INR
Số lượng trung bình
514,82 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 547,30 Tr | -10,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | 216,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,30 Tr | -10,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.357