Trang chủDATS • NASDAQ
add
DatChat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 4,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 Tr USD
Số lượng trung bình
37,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,00 | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 744,66 N | -21,36% |
Thu nhập ròng | -983,25 N | 57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -651,16 N | 51,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | -44,20% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | -44,10% |
Tổng nợ | 405,53 N | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,25 N | 57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 24,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | -35,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,00 N | 371,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,54 N | 8,52% |
Dòng tiền tự do | -666,08 N | 50,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12