Trang chủDAYANG • KLSE
add
Dayang Enterprise Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,19 RM - 2,27 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 3,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T MYR
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,84 Tr | 49,10% |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 131,44 Tr | 103,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,83 | 36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,68 Tr | 52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,09 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 11,20% |
Tổng nợ | 613,97 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,44 Tr | 103,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,92 Tr | 215,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,87 Tr | 77,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,61 Tr | 30,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,68 Tr | 78,29% |
Dòng tiền tự do | -18,78 Tr | -4.176,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
319