Trang chủDEVYANI • NSE
add
Devyani International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
194,99 ₹ - 202,85 ₹
Phạm vi một năm
142,25 ₹ - 223,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
234,91 T INR
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
357,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | 44,32% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 48,58% |
Thu nhập ròng | 301,06 Tr | 156,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -50,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 125,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,06 Tr | 156,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
16.371