Trang chủDIVA • IDX
add
Distribusi Voucher Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
124,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 438,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | 28,79% |
Chi phí hoạt động | 41,80 T | 65,77% |
Thu nhập ròng | -78,86 T | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 88,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 126,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,48 T | -88,75% |
Tổng tài sản | 803,09 T | -55,25% |
Tổng nợ | 162,43 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,86 T | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 T | 138,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,14 Tr | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,56 T | -1.377,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 T | 79,58% |
Dòng tiền tự do | 12,10 T | 134,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88