Trang chủDKFT • IDX
add
Central Omega Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
113,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 141,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
642,76 T IDR
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
3,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,68 T | 35,52% |
Chi phí hoạt động | 64,49 T | -8,89% |
Thu nhập ròng | 136,30 T | 93,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,68 | 43,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,41 T | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,58 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 2,58 NT | 6,93% |
Tổng nợ | 1,93 NT | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,30 T | 93,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,57 T | 29,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,07 T | 57,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 T | -124,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,05 T | 253,84% |
Dòng tiền tự do | -134,58 T | -497,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
374