Trang chủDNGDF • OTCMKTS
add
Dynacor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 4,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,43 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 22,09% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | 30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,73 Tr | 15,45% |
Tổng tài sản | 114,72 Tr | 10,41% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | 24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 Tr | 589,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -38,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -7,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,06 Tr | 1.196,35% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 2.099,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
530