Trang chủDNTL • TSE
dentalcorp Holdings Ltd
8,37 $
27 thg 9, 17:40:00 GMT-4 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 $
Mức chênh lệch một ngày
8,30 $ - 8,58 $
Phạm vi một năm
5,27 $ - 8,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CAD
Số lượng trung bình
102,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
.DJI
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
399,80 Tr8,55%
Chi phí hoạt động
175,90 Tr2,21%
Thu nhập ròng
-11,90 Tr-63,01%
Biên lợi nhuận ròng
-2,98-50,51%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,12-37,12%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
59,30 Tr10,84%
Thuế suất hiệu dụng
14,39%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
72,30 Tr-30,75%
Tổng tài sản
3,32 T-1,20%
Tổng nợ
1,59 T0,41%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,73 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
189,76 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,91
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,22%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,31%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-11,90 Tr-63,01%
Tiền từ việc kinh doanh
52,50 Tr29,63%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-26,10 Tr30,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
-7,30 Tr19,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
19,20 Tr395,38%
Dòng tiền tự do
58,89 Tr17,48%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Nhân viên
9.950
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính