Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 $
Mức chênh lệch một ngày
8,30 $ - 8,58 $
Phạm vi một năm
5,27 $ - 8,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CAD
Số lượng trung bình
102,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,80 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 175,90 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -63,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -50,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -37,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,30 Tr | 10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,30 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -1,20% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -63,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,50 Tr | 29,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,10 Tr | 30,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | 19,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,20 Tr | 395,38% |
Dòng tiền tự do | 58,89 Tr | 17,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.950