Trang chủDPCSW • NASDAQ
add
DP Cap Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,50 Tr USD
Số lượng trung bình
16,51 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,53 N | -65,01% |
Thu nhập ròng | -35,33 N | -103,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,53 N | -46,34% |
Tổng tài sản | 17,43 Tr | -60,41% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | -45,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,33 N | -103,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,55 N | -162,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,50 N | -100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,62 N | 100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,56 N | 267,75% |
Dòng tiền tự do | -308,73 N | -472,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web