Trang chủDRCMF • OTCMKTS
add
Dore Copper Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,28 N | -36,46% |
Thu nhập ròng | -977,11 N | 29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -933,44 N | 36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,53 N | -58,06% |
Tổng tài sản | 7,71 Tr | -12,13% |
Tổng nợ | 546,50 N | -59,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,11 N | 29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,15 N | 68,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,42 N | -357,11% |
Dòng tiền tự do | -366,74 N | 67,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18