Trang chủDRREF • OTCMKTS
add
Dream Residential Real Estate Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 $
Mức chênh lệch một ngày
7,22 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
5,39 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,81 Tr USD
Số lượng trung bình
2,82 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -69,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,91 | -70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | -18,67% |
Tổng tài sản | 407,60 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 166,30 Tr | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -69,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | 13,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 27,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | 15,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 48,96% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 71,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95